0 - 385,050,000 đ        
Xe nâng tay Bishamon- Nhật Bản
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    Xe nâng tay Bishamon- Nhật Bản

    Xe nâng tay Bishamon - Nhật Bản nhiều tải trọng và quy các càng. Chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : 11,800,000 đ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    Xe nâng tay Bishamon- Nhật Bản

    Xe nâng tay Bishamon- Nhật Bản

    Xe nâng tay Bishamon- Nhật Bản
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM

    Xe nâng tay Bishamon - Nhật Bản nhiều tải trọng và quy các càng. Chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế.

    XE NÂNG TAY BISHAMON:

    1. TÍNH NĂNG VẬN HÀNH:

    1.1. TAY KÍCH:

    * Thiết kế:

    - Tay cầm được bọc nhựa với thiết kế vừa tầm nắm giúp người dùng cảm nhận sự thoải mái nhất.

    - Tay cầm thiết kế với 3 nấc: nấc nâng (UP) dùng để nâng càng nâng, nấc hạ (DOWN) dùng để hạ càng nâng và nấc trung gian (NEUTRAL) dùng khi di chuyển xe nâng.

    - Cần chuyển nấc rất nhẹ và êm chỉ bằng lực tác động nhỏ.

    * Tính năng:

    - An toàn hơn với 3 nấc chuyển đổi nhẹ nhành.

    - Vững chắc và có độ bền cao.

    1.2. BÁNH XE:

    * Thiết kế:

    - Bánh xe được làm bằng thép hợp kim chất lượng cao có bọc chất liệu nhựa PU (Polyurethane) hoặc bánh xe hoàn toàn bằng nylon loại siêu bền với khả năng chịu độ tải và mài mòn lớn nhất.

    - Vòng bi lắp trên bánh xe có kích cỡ 6-204 với nắp chống bụi và nước, loại vòng bi có chất lượng cao chịu tải lớn.

    * Tính năng:

    - Bánh xe có độ ma sát thấp nên rất nhẹ khi di chuyển, độ ồn được hạn chế tối đa.

    - Tuổi thọ của bánh xe lớn nhờ công nghệ ép đúc khuôn nhựa ở áp lực cao.

    1.3. SƠN XE:

    * Thiết kế:

    Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong

    Fax : 08 3814 3708

    Bảng thông số kỹ thuật của từng Model

    Model Model No. Capacity
    (Kgs.)
    Fork Dimension Wheel Material Weight (Kgs.)
    A1 A2 B D1 D2
    mm
    (inch)
    mm
    (inch)
    mm
    (inch)
    mm
    (inch)
    mm
    (inch)
    A BM20SS 2,000 520
    (20 1/2")
    214 
    (8 1/2")
    810 
    (32")
    80
    (3 1/8")
    200
    (7 7/8")
    V/V(N/N) 72
    BM20S 980
    (42")
    75
    BM20M 1,070
    (48")
    79
    BM20L 1,150
    (45 1/4")
    81
    BM20C 685
    (27")
    3779 
    (15")
    1,070
    (42")
    85
    BM20LL 1,220 
    (48")
    88
    B BM20-46SS 2,000 460 
    (18 1/8")
    154
    (6")
    810
    (32")
    80
    (3 1/8")
    200
    (7 7/8")
    V/V(N/N) 70
    BM20-46S 980
    (42")
    74
    BM20-60M 600
    (23 5/5")
    294 
    (11 1/2")
    1,070
    (42")
    82
    BM20-60L 1,150
    (45 1/4")
    85
    C BM25SS 2,500 520 
    (20 1/2")
    214
    (8 1/2")
    810
    (32")
    80
    (3 1/8")
    200
    (7 7/8")
    V/V(N/N) 83
    BM25S 980
    (42")
    86
    BM25M 1,070
    (42")
    89
    BM25L 1,150
    (45 1/4")
    92
    BM25C 685 
    (27")
    379 
    (15")
    1,070
    (42")
    95
    BM25 1,150
    (45 1/4")
    98
    BM25LL 1,220}
    (48")
    99
    D BM15SS-L 1,500 520 
    (20 1/2")
    214 
    (8 1/2")
    810
    (32")
    65
    (2 1/2")
    165
    (6 1/2")
    V/S 68
    BM15-M-L 1,070
    (42")
    75
    BM15LL-L 685
    (27")
    379
    (15")
    1,220
    (48")
    83
    BM25M-L 2,500 520 
    (20 1/2")
    214 
    (8 1/2")
    1,070
    (42")
    85
    BM25LL-L 685
    (27")
    379
    (15")
    1,220
    (48")
    95
    E BM30M 3,000 520
    (20 1/2")
    214
    (8 1/2")
    1,070
    (42")
    80
    (3 1/4")
    203(8") V/V(Bogie Wheels) 105
    BM30LL 685
    (27")
    379 
    (15")
    1,220
    (48")
    110
    F BM15SS-L50 1,200 520
    (20 1/2")
    214
    (8 1/2")
    810
    (32")
    50
    (2")
    14
    (5 1/2")
    V/S 68
    BM15M-L50 1,070
    (42")
    75
    BM15LL-L50 685
    (27")
    379
    (15")
    1,220
    (48")
    83
    G BM10SS-L40 1,000 520 (20 1/2") 214
    (8 1/2")
    810
    (32")
    40
    (1 9/16")
    115
    (4 1/2")
    V/N 64
    BM10S-L40 980
    (38 1/2")
    67
    BM10M-L40 1,070
    (42")
    71
    BM10C-L40 685
    (27")
    379
    (15")
    H BMSH15SS 1,500 520 (20 1/2") 214
    (8 1/2")
    810
    (32")
    80
    (3 1/4")
    200
    (7 7/8")
    N/N 72
    BMSH15M 1,070
    (42")
    79
    BMSH15LL 685
    (27")
    379
    (15")
    1,220
    (48")
    88
    BMSH15SS-L 520 (20 1/2") 214
    (8 1/2")
    810
    (32")
    65
    (2 1/2")
    165
    (6 1/2")
    68
    BMSH15M-L 1,070
    (42")
    75
    BMSH15LL-L 685
    (27")
    379
    (15")
    1,220
    (48")
    83

    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NHẬT

    Hotline: 0915 814 288 Nguyễn Trong   Sky & Yahoo :  trongvietnhat 

    Trụ sở : 66 Lưu Chí Hiếu - P. Tây Thạnh - Q. Tân Phú - HCM    

    * Kho: KCN Vĩnh Lộc, Bình chánh, TP. HCM

    Chi Nhánh TP. Đà Nẵng
     Holine 0915 814 288 Nguyễn Trong
    Email: vnkd06@xenang.com.vn -  Website: http://www.xenangbishamon.com





    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm